Đồng hồ đo áp suất Wika EN 837-1 là sản phẩm đồng hồ đo áp suất En 837-1 thuộc hãng Wika / Đức . Được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam cũng như các khu vực khác trên thế giới. Là sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu nên có chất lượng vô cùng tốt. Sau nhiều năm xâm nhập vào thị trường Việt Nam đồng hồ Wika CHÍNH HÃNG đã tạo cho mình chỗ đứng vững chắc.
Tuy nhiên, điều này cũng đã tạo ra cuộc cạnh tranh về giá khốc liệt giữa các nhà cung cấp, đặc biệt là các công ty thương mại. Điều này xảy ra chủ yếu vì tại Việt Nam, có ít đơn vị nhập khẩu trực tiếp sản phẩm.
Trong số ít các nhà cung cấp nhập khẩu sản phẩm ĐỒNG HỒ WIKA CHÍNH HÃNG, TKH INDUSTRIAL là một đơn vị có lịch sử nhập khẩu lâu dài và quy mô lớn. Chúng tôi luôn duy trì kho lưu trữ lớn để đảm bảo sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.
Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu về việc ứng dụng thực tế của đồng hồ đo áp suất Wika:
- Đồng hồ đo áp suất Wika EN 837-1 được sử dụng rộng rãi để kiểm tra áp suất trong các đường ống tại các nhà máy và công trình sản xuất.
- Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc theo dõi áp suất tại các nhà máy xử lý nước thải và trạm cấp nước.
- Đồng hồ Wika CHÍNH HÃNG thích hợp cho các thiết bị thủy lực và khí nén.
- Nó cũng được lựa chọn trong môi trường khí hoặc chất lỏng không gây ăn mòn.
- Đồng hồ Wika sử dụng cho các môi chất dạng khí và chất lỏng không tạo kết tủa và có độ nhớt thấp.
- Các ngành công nghiệp hóa dầu và khai thác dầu khí thường sử dụng sản phẩm này.
- Nó cũng thường xuất hiện tại các nhà máy nhiệt điện và thủy điện.
- Đồng hồ đo áp suất Wika EN 837-1 có ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo máy.
- Nó được sử dụng trong công nghệ đóng tàu và thậm chí trên tàu thuyền.
Nếu bạn đang xem xét việc chọn đồng hồ đo áp suất, có một số điểm nổi bật về đồng hồ Wika CHÍNH HÃNG so với các sản phẩm cùng loại:
- Sản phẩm ĐỒNG HỒ WIKA CHÍNH HÃNG được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, vì vậy đảm bảo độ chính xác cao.
- Nó sử dụng dầu glycerin để chống rung và giảm tác động mạnh trong đường ống.
- Dãy đo và đơn vị đo rất đa dạng, từ 0 – 6 bar đến 0 – 1,600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 – 20,000 Psi.
- Có sẵn lựa chọn về kết nối, với cả chân đứng và chân sau, giúp phù hợp với mọi điều kiện lắp đặt.
- Mức giá không quá cao so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
- Đặc biệt, nó phù hợp với máy móc và linh kiện nhập khẩu từ châu Âu hoặc trong các dự án mới yêu cầu sản phẩm châu Âu.
- Vỏ đồng hồ Wika được làm bằng thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Có nhiều kích thước mặt đồng hồ khác nhau, bao gồm 50mm, 63mm, 100mm, 150mm và nhiều lựa chọn khác.
Mục Lục
- 1 Các thông số kỹ thuật cơ bản
- 2 Cấu tạo đồng hồ áp suất wika
- 2.1 Các sản phẩm chính mà chúng tôi cung cấp
- 2.2 Loại vỏ thép, chân đồng
- 2.3 Đồng hồ wika vỏ inox, chân đồng, mặt 160mm
- 2.4 Loại vỏ inox, chân đồng, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị Kg/cm2
- 2.5 Loại vỏ inox, chân đồng, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị Bar
- 2.6 Mặt 100mm, vỏ inox, chân đồng, dãi đo Kg/cm2
- 2.7 Mặt 100, vỏ inox, chân đồng, chân đứng, dãi đo Bar, Psi
- 2.8 Vỏ inox, chân đồng, mặt 100, chân sau lệch tâm
- 2.9 Toàn thân inox, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị đo Kg/cm2
- 2.10 Toàn thân inox, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị đo Bar / Psi
- 2.11 Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân sau chính tâm , đơn vị đo Bar / Psi
- 2.12 Toàn bộ inox , chân đứng , mặt 100 , đơn vị đo Kg/cm2
- 2.13 Toàn bộ inox, chân đứng, mặt 100, đơn vị đo Bar, Psi
- 2.14 Mặt 100 , inox toàn bộ chân sau lệch tâm và mặt 160 inox
- 2.15 Mua đồng hồ đo áp suât WIKA EN 837-1 ở đâu ?
- 3 Có liên quan
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Đồng hồ đo áp suất wika EN 837-1 có rất nhiều model khác nhau, mỗi model sẽ có từng thông số riêng. Tuy nhiên về cơ bản thì chúng đều có các thông số cơ bản sau:
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika EN 837-1 |
Thương hiệu | Wika / Đức |
Model | 213.53 , 232.50, 233.50, 111.10, 632.50, 131.11 …. rất nhiều model khác |
Mặt đồng hồ (mm) | 40, 50, 63, 100 .. |
Vật liệu | Toàn bộ inox hoặc vỏ inox chân đồng |
Kiểu kết nối | Chân đứng hoặc chân sau, nối ren NPT hoặc BSPP |
Chống rung | Có dầu glycerin chống rung hoặc không có, tùy từng model |
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 837-1 & ASME B40.100 – Lưu ý EN 837-1 là tiêu chuẩn chứ không phải đồng hồ đo áp suất wika EN 837-1 là model EN 837-1 |
Độ chính xác | 1.0 hoặc 1.6 |
Dãi đo | Từ 0 – 6 bar đến 0 -1600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 -20000 Psi |
Đơn vị đo | Bar , pssi , kg/cm2 , Mpa…. |
Cấu tạo đồng hồ áp suất wika
Để biết thêm về cấu tạo của áp kế Wika, xin mời các bạn cùng theo dõi video sau :
Các sản phẩm chính mà chúng tôi cung cấp
Có rất nhiều dòng đồng hồ đo áp suất WIKA EN 837-1 khác nhau tuy nhiên thực tế ở Việt Nam có 2 loại được sử dụng nhiều . Đó là đồng hồ đo áp suất wika EN 837-1 toàn thân inox model 232.50 và đồng hồ vỏ inox chân đồng 213.53 WIKA. Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường sử dụng để lựa chọn loại đồng hồ thích hợp.
Dưới đây là những model chính để các bạn xem chi tiết hơn.
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS43.160
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS43.100
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS23.160
- Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS23.100
- Đồng hồ áp suất màng Wika DSS22P
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMS27
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMS34
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMS-FP
- Đồng hồ áp suất màng Wika DMSU21SA
- Đồng hồ áp suất WIKA 632.50
- Đồng hồ áp suất Wika 232.53 và 233.53
- Đồng hồ áp suất Wika 213.40
- Đồng hồ áp suất wika 111.11
- Đồng hồ áp suất Wika 111.10
- Đồng hồ đo áp suất wika 111.12
- Đồng hồ đo áp suất Wika 212.20
- Đồng hồ đo áp suất màng Wika 432.50 và 433.50
- Đồng hồ đo áp suất wika 213.53
- Đồng hồ đo áp suất wika 232.50
Loại vỏ thép, chân đồng
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | -1 …+4 Kg/cm2 |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…16 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | -1 …+4 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…16 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…100 Kg/cm2 |
Đồng hồ wika vỏ inox, chân đồng, mặt 160mm
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 100 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Kg (Psi) |
Loại vỏ inox, chân đồng, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0….16 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…25 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…100 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…160 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…250 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…400 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…700 Kg/cm2 |
Loại vỏ inox, chân đồng, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị Bar
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 2 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 5 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 2 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
Các dãi đo lớn hơn
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 70 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1000 Bar (Psi) |
Mặt 100mm, vỏ inox, chân đồng, dãi đo Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 MPa |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 1 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to +7 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 100 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 700 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Bar/mmHg |
Mặt 100, vỏ inox, chân đồng, chân đứng, dãi đo Bar, Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 1 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 9 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 2.5 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM G1/2B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM G1/2B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar |
Vỏ inox, chân đồng, mặt 100, chân sau lệch tâm
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | -1…+0 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | -1…+3 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 10 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 25 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 40 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 60 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 250 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 1000 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM G1/2B | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar |
Toàn thân inox, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị đo Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 … + 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 kg/cm2 |
Toàn thân inox, mặt 63mm, chân đứng, đơn vị đo Bar / Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 2 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 4 Bar (PSI) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 100 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 250 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 300 Bar (special range) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 700 Bar (Psi) |
Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân sau chính tâm , đơn vị đo Bar / Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | CBM G1/4B | Chân sau chính tấm | Full Inox | 1.6 Kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | -1 to 5 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 0 to 1.6 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 0 to 2.5 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 4 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 16 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 30 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 100 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 200 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
Toàn bộ inox , chân đứng , mặt 100 , đơn vị đo Kg/cm2
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 1 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 4 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 10 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 16 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 20 kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 30 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 100 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 250 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 400 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 600 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 1000 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar (mmHG) |
Toàn bộ inox, chân đứng, mặt 100, đơn vị đo Bar, Psi
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar (mmHG) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 1 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 3 Bar/PSI |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 5 Bar/PSI |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 7 Bar (mmHG) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0.6 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1.6 MPa |
232.50.100 | 100 | M20*1.5 | Chân đứng | Full Inox | 2.5 Mpa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 600 mbar |
Các dãi đo cao hơn
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 2 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 4 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 Bar |
232.50.100 | 100 | LM G1/2B | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 100 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 Bar (PSI) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 250 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 700 Bar |
Mặt 100 , inox toàn bộ chân sau lệch tâm và mặt 160 inox
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 6 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 25 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 250 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 700 Bar (Psi) |
232.50.160 | 160 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10000 PSI |
232.50.160 | 160 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
Tham khảo thêm các model khác tại trang chủ wika : tại đây
Mua đồng hồ đo áp suât WIKA EN 837-1 ở đâu ?
Để tìm và mua đồng hồ đo áp suất WIKA EN 837-1 tại Việt Nam, có một số cách mà bạn có thể thực hiện. Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn nên xem xét:
- Tìm Kiếm Trực Tuyến: Tìm kiếm trên mạng là một trong những cách nhanh chóng để tìm nguồn cung cấp đồng hồ WIKA. Bạn có thể truy cập trang web của WIKA hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm như Google. Gõ từ khóa “đồng hồ WIKA EN 837-1” hoặc “WIKA pressure gauge” để tìm các nhà cung cấp có sẵn sản phẩm này.
- Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín: Khi bạn đã tìm được các nhà cung cấp, hãy xem xét các tùy chọn khác nhau. Chọn những công ty có uy tín và có kinh nghiệm trong ngành này. Bạn có thể đọc đánh giá của khách hàng trước đó hoặc tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy.
- So Sánh Giá Cả: Một trong những điểm quan trọng là so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng bạn không phải trả giá quá cao. Hãy lưu ý rằng giá có thể biến đổi tùy theo nhà cung cấp và dịch vụ kèm theo.
- Xác Minh Giấy Tờ và Bảo Hành: Trước khi mua, hãy yêu cầu xem xét giấy tờ kỹ thuật và chứng chỉ CO (Chứng Nhận Xuất Xứ). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm bạn mua là chính hãng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Hỏi về chế độ bảo hành, thời gian và điều kiện.
- Giao Hàng và Dịch Vụ Khách Hàng: Kiểm tra khả năng giao hàng và dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp. Thời gian giao hàng và chất lượng dịch vụ khách hàng quan trọng để đảm bảo bạn nhận sản phẩm một cách nhanh chóng và dễ dàng giải quyết mọi sự cố.
Để giải quyết các vấn đề về giả mạo và hàng kém chất lượng, hãy cân nhắc mua từ các nguồn cung cấp uy tín và được kiểm chứng. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không chỉ mua sản phẩm chính hãng mà còn được hỗ trợ về bảo hành và dịch vụ sau bán hàng.
TKH INDUSTRIAL là một trong những lựa chọn tốt cho bạn với lý do sau:
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp, do đó có giá cạnh tranh.
- Hàng tồn kho có số lượng lớn, sẵn sàng giao hàng nhanh chóng.
- Đầy đủ giấy tờ CO (Chứng Nhận Xuất Xứ) và chế độ bảo hành lên đến 12 tháng.
- Đội ngũ bán hàng nhiệt tình và hỗ trợ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín như TKH INDUSTRIAL giúp bạn đảm bảo rằng bạn sẽ có sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tốt sau khi mua hàng.
#DongHoWika #DongHoDoApLuc #Wika #So1TheGioi #donghoapsuat #donghoapsuatwika #apke #donghodoapsuat; #DongHoWika #DongHoDoApLuc #Wika #So1TheGioi #donghoapsuat #donghoapsuatwika #apke #donghodoapsuat #WIKA_TKH #đồng_hồ_áp_suất #đồng_hồ_đo_áp_suất #đồng_hồ_đo_áp_suất_wika #áp_kế #đồng_hồ_áp_lực #đồng_hồ_đo_áp_lực #dong_ho_wika #dong_ho_do_ap_suat_wika #dong_ho_ap_suat #dong_ho_do_ap_suat #dong_ho_ap_suat_wika #wika_vietnam #dai_ly_wika #đại_lý_wika #wika_việt_nam; #DongHoWika #DongHoDoApLuc #Wika #So1TheGioi #donghoapsuat #donghoapsuatwika #apke #donghodoapsuat #WIKA_TKH #đồng_hồ_áp_suất #đồng_hồ_đo_áp_suất #đồng_hồ_đo_áp_suất_wika #áp_kế #đồng_hồ_áp_lực #đồng_hồ_đo_áp_lực #dong_ho_wika #dong_ho_do_ap_suat_wika #dong_ho_ap_suat #dong_ho_do_ap_suat #dong_ho_ap_suat_wika #wika_vietnam #dai_ly_wika #đại_lý_wika #wika_việt_nam; #dong_ho_ap_suat, #đồng_hồ_áp_suất, #đồng_hồ_wika, #dong_ho_wika, #đồng_hồ_áp_suất_khí_nén, #đồng_hồ_áp_suất_nước, #đồng_hồ_áp_suất_lốp, #wika_tkh; #đồng_hồ_áp_suất_wika_213.53.063; #đồng_hồ_áp_suất_wika_213.53.100; #đồng_hồ_áp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồ_áp_suất_wika_232.50.100; #đồng_hồ_áp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồ_áp_suất_wika_131.11.040; #đồng_hồ_áp_suất_wika_EN_837-1; #đồng_hồ_WIKA_chính_hãng; #đồng_hồ_WIKA_chính_hãng_giá_sỉ; #đồng_hồ_đo_áp_suất_(Pressure_Gauge); #dong_ho_do_ap_suat_(Pressure_Gauge)
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0858.0000.85 – 0988.333.923 Mr Thái