Đồng Hồ Áp Suất WIKA Chính Hãng EN 837-1: Sự Độc Quyền Nhập Khẩu Đức và Tầm Quan Trọng Tại WIKA Việt Nam

sao đã được đánh giá

Đồng hồ áp suất WIKA chính hãng EN 837-1 là một sản phẩm đáng tin cậy và được công nhận trên toàn thế giới, và đây là một sản phẩm đặc biệt quan trọng trong danh mục của WIKA Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tại sao đồng hồ áp suất WIKA chính hãng EN 837-1 là một sản phẩm độc quyền nhập khẩu từ Đức và tại sao WIKA Việt Nam coi đây là một trong những sản phẩm hàng đầu của mình.

1. WIKA Việt Nam và Đồng Hồ Áp Suất WIKA Chính Hãng EN 837-1

WIKA là một trong những tên tuổi lớn và uy tín trong ngành công nghiệp đo lường áp suất và nhiệt độ trên toàn thế giới. Được thành lập từ năm 1946 tại Đức, WIKA đã phát triển thành một tập đoàn toàn cầu với hơn 9.300 nhân viên tại hơn 100 quốc gia khắp thế giới. WIKA Việt Nam là một trong những công ty con của tập đoàn này, và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cho thị trường Việt Nam và khu vực lân cận.

Một trong những sản phẩm đáng chú ý của WIKA là đồng hồ áp suất chính hãng EN 837-1. Sản phẩm này được sản xuất tại các nhà máy của WIKA tại Đức, nơi áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng cao và công nghệ tiên tiến để đảm bảo tính ổn định và độ chính xác.

2. Tại Sao Đồng Hồ Áp Suất WIKA Chính Hãng EN 837-1 Được Coi Là Độc Quyền Nhập Khẩu từ Đức?

Sự độc quyền nhập khẩu của đồng hồ áp suất WIKA chính hãng EN 837-1 từ Đức có nguồn gốc từ tầm quan trọng của việc duy trì chất lượng và độ tin cậy. WIKA Việt Nam cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và không đối địch trong việc duy trì danh tiếng của mình.

  • Chất Lượng Đỉnh Cao: Đồng hồ áp suất WIKA EN 837-1 được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt tại Đức, đảm bảo tính đáng tin cậy và độ chính xác tối ưu. Sự độc quyền nhập khẩu giúp WIKA Việt Nam duy trì chất lượng sản phẩm này không bị ảnh hưởng bởi các sản phẩm giả mạo hoặc kém chất lượng từ các nguồn khác.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật: WIKA Việt Nam không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đảm bảo khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. Điều này bao gồm cả việc cung cấp thông tin, hướng dẫn lắp đặt và sửa chữa, cũng như đảm bảo rằng sản phẩm luôn hoạt động ổn định trong quá trình sử dụng.

3. Tầm Quan Trọng Tại WIKA Việt Nam

WIKA Việt Nam hiện là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đo lường áp suất và nhiệt độ tại thị trường Việt Nam. Tầm quan trọng của đồng hồ áp suất WIKA chính hãng EN 837-1 đối với WIKA Việt Nam không thể bỏ qua.

  • Duy Trì Danh Tiếng: WIKA Việt Nam đặt mục tiêu duy trì danh tiếng vững mạnh trong lĩnh vực đo lường. Điều này không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng, mà còn thúc đẩy sự phát triển của công ty trên thị trường cạnh tranh.
  • Hỗ Trợ Khách Hàng: Sự độc quyền nhập khẩu của đồng hồ áp suất WIKA EN 837-1 cho phép WIKA Việt Nam cung cấp dịch vụ hỗ trợ và bảo hành tốt nhất cho khách hàng. Điều này thể hiện cam kết của công ty đối với sự hài lòng của khách hàng.

Trong tổng kết, đồng hồ áp suất WIKA chính hãng EN 837-1 là một sản phẩm chất lượng cao và được WIKA Việt Nam nhập khẩu độc quyền từ Đức để đảm bảo tính đáng tin cậy và độ chính xác. Sự tập trung của công ty vào sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng mà còn giúp duy trì danh tiếng và sự phát triển bền vững của WIKA Việt Nam trên thị trường.

DongHoWika #DongHoDoApLuc #Wika #So1TheGioi #donghoapsuat #donghoapsuatwika #apke #donghodoapsuat #WIKA_TKH #đồng_hồáp_suất #đồng_hồđo_áp_suất #đồng_hồđoáp_suất_wika #áp_kế #đồng_hồáp_lực #đồng_hồđo_áp_lực #dong_ho_wika #dong_ho_do_ap_suat_wika #dong_ho_ap_suat #dong_ho_do_ap_suat #dong_ho_ap_suat_wika #wika_vietnam #dai_ly_wika #đại_lýwika #wika_việt_nam; #dong_ho_ap_suat, #đồng_hồáp_suất, #đồng_hồwika, #dong_ho_wika, #đồng_hồáp_suất_khínén, #đồng_hồáp_suất_nước, #đồng_hồáp_suất_lốp, #wika_tkh; #đồng_hồáp_suất_wika_213.53.063; #đồng_hồáp_suất_wika_213.53.100; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.100; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồáp_suất_wika_131.11.040; #đồng_hồáp_suất_wika_EN_837-1; #đồng_hồWIKA_chính_hãng; #đồng_hồ_WIKA_chính_hãng_giá_sỉ; #đồng_hồđo_áp_suất_(Pressure_Gauge); #dong_ho_do_ap_suat_(Pressure_Gauge), #Đồng_hồđoáp_suất_dầu_thủy_lực, #Đồng_hồthủy_lực, #Đồng_hồđo_áp_suất_thủy_lực_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_chân_không_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_âm_chân_không, #Đồng_hồđoáp_suất_âm_dương, #Giáđồng_hồđo_áp_suất_thủy_lực, #En_837-1_làgì, #Đồng_hồđo_áp_suất_EN_837-1; cảm biến áp suất, đại lý wika việt nam, dong ho ap, dong ho ap suat, đồng hồ áp suất dầu, đồng hồ áp suất khí nén, đồng hồ áp suất lốp, đồng hồ áp suất nước, đồng hồ áp suất wika, đồng hồ áp suất wika 213.53, đồng hồ áp suất wika 213.53.063, đồng hồ áp suất wika 213.53.100, đồng hồ áp suất wika 232.50, đồng hồ áp suất wika 232.50.063, đồng hồ áp suất wika 232.50.100, đồng hồ áp suất wika chính hãng, đồng hồ áp suất wika en 837-1, đồng hồ đo áp suất, Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge), đồng hồ đo áp suất đức, đồng hồ wika, donghowika, LƯƠNG CAO, tuyển dụng, TUYỂN KINH DOANH, TUYỂN NHÂN VIÊN, VIỆC LÀM, wika tkh, Đồng hồ đo áp suất dầu thủy lực, Đồng hồ thủy lực, Đồng hồ đo áp suất thủy lực điện tử, Đồng hồ đo áp suất điện tử, Đồng hồ đo áp suất chân không điện tử, Đồng hồ đo áp suất âm chân không, Đồng hồ đo áp suất âm dương, Giá đồng hồ đo áp suất thủy lực, En 837 1 là gì, Đồng hồ đo áp suất EN 837-1

MỌI THÔNG TIN CẦN TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ XIN LIÊN HỆ:

MR THÁI – EMAIL: Tonyong@tkhind.com.vn

Điện thoại: 0988.333.923; 0858.0000.85

DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN TẠI KHO:

Series Dial (mm) SIZE CONNECTION Scale
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…6 Kg/cm2 (psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0….16 Kg/cm2
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…25 Kg/cm2
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…100 Kg/cm2
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…160 Kg/cm2
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…250 Kg/cm2 (psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…350 Kg/cm2 (psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…600 Kg/cm2
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0…700 Kg/cm2
213.53 63 G1/4B 0 to 1 Mpa
213.53 63 M14 x 1.5 0 to 1 Mpa
213.53 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHg)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 2 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 3 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 5 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 0 to 40 Mpa
213.53 63 LM G1/4B 1 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 2 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 4 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B Nptm 4 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B 6 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B 10 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 16 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B 16 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 20 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B 25 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 40 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B 60 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 70 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
213.53 63 LM G1/4B 250 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 6000 Psi (bar)
213.53 63 LM G1/4B 400 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 600 Bar (Psi)
213.53 63 LM 1/4″ Nptm 1000 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm -1…0 Kg/cm2
213.53 63 BM 1/4″ Nptm -1…1.5 Kg/cm2
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 0…10 Kg/cm2
213.53 63 BM 1/4″ Nptm -1…0 Bar (mmHg)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm -1…15 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 2 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 4 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 16 Bar (Psi)
213.53 63 BM M12*1.5 20 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 40 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
213.53 63 BM G1/4B 160 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
213.53 63 BM G1/4B 250 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 350 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 6000 Psi (bar)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 600 Bar (Psi)
213.53 63 BM R1/4 0-1.6 Mpa (Psi)
213.53 63 BM G1/4B 0-25 Mpa (Bar)
213.53 63 BM G1/4B 0-35 Mpa (Bar)
213.53 63 BM G1/4B 0-40 Mpa (Bar)
213.53 63 BM G1/4B 0-6 Mpa (Psi)
213.53 63 BM G1/4B 0-16 Mpa (Psi)
213.53 63 BM 1/4″ Nptm 0-20 kg/cm2

213.53 100 LM 1/2″ Nptm 1 MPa
213.53 100 LM M20*1.5 0…25 MPA (psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to +7 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 10 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 16 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 25 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/4″ Nptm 16 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/4″ Nptm 25 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 40 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 60 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 100 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 160 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 400 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 600 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 700 Kg/cm2
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Bar/mmHg
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1.5 Bar (Mounting face)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 5 Bar/mmHg
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 3 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 9 Bar (mmHg)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 1 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 2.5 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 4 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 6 Bar (Psi)
213.53 100 LM G1/2B 6 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 16 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 20 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 25 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 40 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 60 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 160 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
213.53 100 LM G1/2B 250 Bar
213.53 100 LM G1/2B 400 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
213.53 100 LM 1/2″ Nptm 1000 Bar (Psi)
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm -1…+0 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm -1…+3 BAR
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 10 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 16 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 25 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 40 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 60 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 250 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 400 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 1000 Kg/cm2
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 25 Bar (Psi)
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 60 Bar (Psi)
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
213.53 100 LBM G1/2B 250 Bar (Psi)
213.53 100 LBM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
213.53 100 LBM G1/2B 400 Bar (Psi)

Series Dial (mm) SIZE CONNECTION Scale
232.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 … + 10 kg/cm2
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 10 kg/cm2
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 16 kg/cm2
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 25 kg/cm2
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 160 kg/cm2
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 400 kg/cm2
232.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar
232.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHg)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 2 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm ‘-1 to 3 bar
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 1 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 2 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 2.5 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 4 Bar (PSI)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 16 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 30 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 40 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
232.50 63 LM G1/4B 160 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
232.50 63 LM G1/4B 250 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 300 Bar
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 315 Bar (psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 6000 PSI (BAR)
232.50 63 LM G1/4B 400 Bar (Psi)
232.50 63 LM G1/4B 700 Bar (Psi)
232.50 63 LM 1/4″ Nptm 700 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 10 kg/cm2
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 16 kg/cm2
232.50 63 CBM G1/4B 1.6 Kg/cm2
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHG)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm -1 to 5 Bar
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 1 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 1.6 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 2.5 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 4 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 16 Bar(Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 300 Psi (Bar)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 30 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 200 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 0….6 MPA
232.50 63 CBM 1/4″ Nptm 0….70 BAR
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Kg/cm2(mmHg)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 2 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 4 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 0.6 Kg/cm2
232.50 100 LM G1/2B 0 to 10 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 16 kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 20 kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 25 kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 30 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 100 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 250 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 400 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 600 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 1000 Kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHG)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Bar (mmHG)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Bar
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 2 kg/cm2
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 3 Bar/PSI
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 4 Bar/PSI
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 5 Bar/(mmHG)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 7 Bar (mmHG)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 24 Bar/PSI
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 0.6 MPa
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 1 Mpa
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 1.6 Mpa (Psi)
232.50 100 M201.5 2.5 Mpa

232.50 100 M201.5 2.5 Mpa (psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 10 Mpa
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 25 MPa
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 600 mbar
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 1 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 2 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 4 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 6 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 16 Bar (Psi)
232.50 100 LM G1/2B 16 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 20 Bar(Psi)
232.50 100 LM G1/2B 25 Bar
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 25 Bar (Psi)
232.50 100 LM G1/4B 25 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 Bar
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 50 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 60 Bar (Psi)
232.50 100 LM G1/2B 60 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 160 Bar (PSI)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 MPa
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
232.50 100 LM 1/2″ Nptm 700 Bar (psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 0 to 0.25 MPA
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 0 to 1.6 MPA
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 6 Bar
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 25 Bar
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 160 Bar (Psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 4 Bar (Psi)
232.50 100 LBM 1/2″ Nptm 0 to 250 Kg/cm2
232.50 100 LBM G1/2B 16 KG/CM2
232.50 160 LM 1/2″ Nptm 40 Bar (Psi)
233.50 160 LM 1/2″ Nptm 10000 PSI
233.50 63 G1/4B 600 Kpa
233.50 63 G1/4B 600 Bar
233.50 63 LM 1/4″ Nptm 700 Bar (Psi)
232.50 63 M14*1.5 10 MPA
232.30 100 LBM 1/2″ Nptm 4 MPA
232.50 160 LM 1/2″ Nptm 25 BAR
232.50 160 LM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)

111.12 63 CBM 1/4″ Nptm -1 …+4 Kg/cm2
111.12 63 CBM 1/4″ Nptm 0…10 Kg/cm2
111.12 63 CBM 1/4″ Nptm 0…16 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm -1 …+4 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm 0 …1 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm 0 …4 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm 0…10 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm 0…16 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm 0…25 Kg/cm2
111.10 63 LM 1/4″ Nptm 0…100 Kg/cm2
111.10 100 LM 1/2″ Nptm 0…25 bar
111.10 100 LM 1/2″ Nptm -1…1 bar

Series Dial (mm) SIZE CONNECTION Scale
212.20 160 LM 1/2″Nptm 0-10 kg/cm2
212.20 160 LM 1/2″Nptm 16 Bar (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 16 Kg (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 20 Bar (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 25 Bar (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 60 Bar (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 100 Kg (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 250 Bar (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 400 Kg (Psi)
212.20 160 LM 1/2″Nptm 600 Kg (Psi)

633.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 … + 10 kg/cm2
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 10 kg/cm2
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 16 kg/cm2
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 25 kg/cm2
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 160 kg/cm2
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 400 kg/cm2
633.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar
633.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHg)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 2 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm ‘-1 to 3 bar
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 1 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 2 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 2.5 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 4 Bar (PSI)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 16 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 30 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 40 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
633.50 63 LM G1/4B 160 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
633.50 63 LM G1/4B 250 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 300 Bar
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 315 Bar (psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 6000 PSI (BAR)
633.50 63 LM G1/4B 400 Bar (Psi)
633.50 63 LM G1/4B 700 Bar (Psi)
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 700 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 10 kg/cm2
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 16 kg/cm2
633.50 63 CBM G1/4B 1.6 Kg/cm2
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHG)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm -1 to 5 Bar
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 1 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 1.6 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 2.5 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 4 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 16 Bar(Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 300 Psi (Bar)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 30 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 200 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 0….6 MPA
633.50 63 CBM 1/4″ Nptm 0….70 BAR
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Kg/cm2 (mmHg)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 2 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 4 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 0.6 Kg/cm2
633.50 100 LM G1/2B 0 to 10 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 16 kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 20 kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 25 kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 30 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 100 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 250 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 400 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 600 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0 to 1000 Kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHG)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Bar (mmHG)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Bar
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 2 kg/cm2
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 3 Bar/PSI
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 4 Bar/PSI
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 5 Bar/(mmHG)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 7 Bar (mmHG)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 24 Bar/PSI
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 0.6 MPa
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 1 Mpa
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 1.6 Mpa (Psi)
633.50 100 M201.5 2.5 Mpa

633.50 100 M201.5 2.5 Mpa (psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 10 Mpa
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 25 MPa
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 600 mbar
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 1 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 2 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 4 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 6 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 16 Bar (Psi)
633.50 100 LM G1/2B 16 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 20 Bar(Psi)
633.50 100 LM G1/2B 25 Bar
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 25 Bar (Psi)
633.50 100 LM G1/4B 25 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 Bar
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 50 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 60 Bar (Psi)
633.50 100 LM G1/2B 60 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 160 Bar (PSI)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 MPa
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
633.50 100 LM 1/2″ Nptm 700 Bar (psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 0 to 0.25 MPA
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 0 to 1.6 MPA
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 6 Bar
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 25 Bar
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 160 Bar (Psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 4 Bar (Psi)
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 0 to 250 Kg/cm2
633.50 100 LBM G1/2B 16 KG/CM2
633.50 160 LM 1/2″ Nptm 40 Bar (Psi)
633.50 160 LM 1/2″ Nptm 10000 PSI
633.50 63 G1/4B 600 Kpa
633.50 63 G1/4B 600 Bar
633.50 63 LM 1/4″ Nptm 700 Bar (Psi)
633.50 63 M14*1.5 10 MPA
633.50 100 LBM 1/2″ Nptm 4 MPA
633.50 160 LM 1/2″ Nptm 25 BAR
633.50 160 LM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)

Series Dial (mm) SIZE CONNECTION Scale
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…6 Kg/cm2 (psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0….16 Kg/cm2
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…25 Kg/cm2
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…100 Kg/cm2
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…160 Kg/cm2
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…250 Kg/cm2 (psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…350 Kg/cm2 (psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…600 Kg/cm2
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0…700 Kg/cm2
632.50 63 G1/4B 0 to 1 Mpa
632.50 63 M14 x 1.5 0 to 1 Mpa
632.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 0 Bar (mmHg)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 2 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 3 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm -1 to 5 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 0 to 40 Mpa
632.50 63 LM G1/4B 1 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 2 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 4 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B Nptm 4 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B 6 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B 10 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 16 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B 16 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 20 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B 25 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 40 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B 60 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 70 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)
632.50 63 LM G1/4B 250 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 6000 Psi (bar)
632.50 63 LM G1/4B 400 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 600 Bar (Psi)
632.50 63 LM 1/4″ Nptm 1000 Bar (Psi)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm -1…0 Kg/cm2
632.50 63 BM 1/4″ Nptm -1…1.5 Kg/cm2
632.50 63 BM 1/4″ Nptm 0…10 Kg/cm2
632.50 63 BM 1/4″ Nptm -1…0 Bar (mmHg)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm -1…15 Bar (Psi)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm 2 Bar (Psi)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm 4 Bar (Psi)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm 6 Bar (Psi)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm 10 Bar (Psi)
632.50 63 BM 1/4″ Nptm 16 Bar (Psi)
632.50 63 BM M121.5 20 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 25 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 40 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 60 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 100 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 160 Bar (Psi)

632.50 63 BM G1/4B 160 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 250 Bar (Psi)

632.50 63 BM G1/4B 250 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 350 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 6000 Psi (bar)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 400 Bar (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 600 Bar (Psi)

632.50 63 BM R1/4 0-1.6 Mpa (Psi)

632.50 63 BM G1/4B 0-25 Mpa (Bar)

632.50 63 BM G1/4B 0-35 Mpa (Bar)

632.50 63 BM G1/4B 0-40 Mpa (Bar)

632.50 63 BM G1/4B 0-6 Mpa (Psi)

632.50 63 BM G1/4B 0-16 Mpa (Psi)

632.50 63 BM 1/4″ Nptm 0-20 kg/cm2

632.50 632.50 100 LM 1/2″ Nptm 1 MPa

632.50 100 LM M201.5 0…25 MPA (psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to +7 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 10 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 16 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 25 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/4″ Nptm 16 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/4″ Nptm 25 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 60 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 100 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 160 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 400 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 600 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 700 Kg/cm2
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 0 Bar/mmHg
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1.5 Bar (Mounting face)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 5 Bar/mmHg
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 1 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 3 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm -1 to 9 Bar (mmHg)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 1 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 2.5 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 4 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 6 Bar (Psi)
632.50 100 LM G1/2B 6 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 16 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 20 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 25 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 40 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 60 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 160 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
632.50 100 LM G1/2B 250 Bar
632.50 100 LM G1/2B 400 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
632.50 100 LM 1/2″ Nptm 1000 Bar (Psi)
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm -1…+0 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm -1…+3 BAR
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 10 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 16 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 25 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 40 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 60 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 250 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 400 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 1000 Kg/cm2
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 10 Bar (Psi)
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 25 Bar (Psi)
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 60 Bar (Psi)
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 100 Bar (Psi)
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 250 Bar (Psi)
632.50 100 LBM G1/2B 250 Bar (Psi)
632.50 100 LBM 1/2″ Nptm 400 Bar (Psi)
632.50 100 LBM G1/2B 400 Bar (Psi)

DongHoWika #DongHoDoApLuc #Wika #So1TheGioi #donghoapsuat #donghoapsuatwika #apke #donghodoapsuat #WIKA_TKH #đồng_hồáp_suất #đồng_hồđo_áp_suất #đồng_hồđoáp_suất_wika #áp_kế #đồng_hồáp_lực #đồng_hồđo_áp_lực #dong_ho_wika #dong_ho_do_ap_suat_wika #dong_ho_ap_suat #dong_ho_do_ap_suat #dong_ho_ap_suat_wika #wika_vietnam #dai_ly_wika #đại_lýwika #wika_việt_nam; #dong_ho_ap_suat, #đồng_hồáp_suất, #đồng_hồwika, #dong_ho_wika, #đồng_hồáp_suất_khínén, #đồng_hồáp_suất_nước, #đồng_hồáp_suất_lốp, #wika_tkh; #đồng_hồáp_suất_wika_213.53.063; #đồng_hồáp_suất_wika_213.53.100; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.100; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồáp_suất_wika_131.11.040; #đồng_hồáp_suất_wika_EN_837-1; #đồng_hồWIKA_chính_hãng; #đồng_hồ_WIKA_chính_hãng_giá_sỉ; #đồng_hồđo_áp_suất_(Pressure_Gauge); #dong_ho_do_ap_suat_(Pressure_Gauge), #Đồng_hồđoáp_suất_dầu_thủy_lực, #Đồng_hồthủy_lực, #Đồng_hồđo_áp_suất_thủy_lực_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_chân_không_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_âm_chân_không, #Đồng_hồđoáp_suất_âm_dương, #Giáđồng_hồđo_áp_suất_thủy_lực, #En_837-1_làgì, #Đồng_hồđo_áp_suất_EN_837-1; cảm biến áp suất, đại lý wika việt nam, dong ho ap, dong ho ap suat, đồng hồ áp suất dầu, đồng hồ áp suất khí nén, đồng hồ áp suất lốp, đồng hồ áp suất nước, đồng hồ áp suất wika, đồng hồ áp suất wika 213.53, đồng hồ áp suất wika 213.53.063, đồng hồ áp suất wika 213.53.100, đồng hồ áp suất wika 232.50, đồng hồ áp suất wika 232.50.063, đồng hồ áp suất wika 232.50.100, đồng hồ áp suất wika chính hãng, đồng hồ áp suất wika en 837-1, đồng hồ đo áp suất, Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge), đồng hồ đo áp suất đức, đồng hồ wika, donghowika, LƯƠNG CAO, tuyển dụng, TUYỂN KINH DOANH, TUYỂN NHÂN VIÊN, VIỆC LÀM, wika tkh, Đồng hồ đo áp suất dầu thủy lực, Đồng hồ thủy lực, Đồng hồ đo áp suất thủy lực điện tử, Đồng hồ đo áp suất điện tử, Đồng hồ đo áp suất chân không điện tử, Đồng hồ đo áp suất âm chân không, Đồng hồ đo áp suất âm dương, Giá đồng hồ đo áp suất thủy lực, En 837 1 là gì, Đồng hồ đo áp suất EN 837-1

Mọi thông tin cần tư vấn kỹ thuật và giá xin liên hệ: 0858.0000.85 – 0988.333.923. Một lần nữa, chúng tôi rất mong được hỗ trợ và giúp đỡ quý khách hàng. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn lòng đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Xin cảm ơn!

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 8969

No votes so far! Be the first to rate this post.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

gọi ngay 0858000085