Cảm biến áp suất Wika Model LS-10
Part Number: 7677147
Specifications according to data sheet: PE 81.55
Accuracy: 0.5% of span
Power supply: DC 10 … 30 V
Output signal: 4 … 20 mA, 2-wire
Permissible medium temperature: -10 … +50 °C (+14 … +122 °F)
Ingress protection: IP 68
Wetted parts: stainless steel, PUR, PA
Measuring range: 0 … 1 bar
Process connection: G 1/2 B
Cable length: 10 m.
Bảo hành 12 tháng.Xuất xứ Đức, CO CQ đầy đủ.
Note:The configurator shows a selection of options. After complete configuration it is possible to request a similar article for other or further requirements.
Applications
- Level measurement in rivers and lakes
- Level measurement in vessel and storage systems
- Control of sewage lift and pumping stations
- Monitoring of sewage, settling and stormwater retention basins
Special Features
- Robust
- Reliable
- Economical
Description
For simple measuring requirements
The model LS-10 submersible pressure sensor has been optimised for simple measuring requirements in level measurement. It offers excellent quality, is cost-effective and reliable.
It has been designed to the current demands of the industry and features a 4 … 20 mA output signal, an accuracy of 0.5 % and a cable from PUR as standard. With IP68 ingress protection, it is suitable for permanent level measurement up to 100 m water column.
Reliable and durable
The submersible pressure sensor features a hermetically sealed and exceptionally robust stainless steel case. The proven, all-welded construction ensures a long service life and permanent leak tightness.
DongHoWika #DongHoDoApLuc #Wika #So1TheGioi #donghoapsuat #donghoapsuatwika #apke #donghodoapsuat #WIKA_TKH #đồng_hồáp_suất #đồng_hồđo_áp_suất #đồng_hồđoáp_suất_wika #áp_kế #đồng_hồáp_lực #đồng_hồđo_áp_lực #dong_ho_wika #dong_ho_do_ap_suat_wika #dong_ho_ap_suat #dong_ho_do_ap_suat #dong_ho_ap_suat_wika #wika_vietnam #dai_ly_wika #đại_lýwika #wika_việt_nam; #dong_ho_ap_suat, #đồng_hồáp_suất, #đồng_hồwika, #dong_ho_wika, #đồng_hồáp_suất_khínén, #đồng_hồáp_suất_nước, #đồng_hồáp_suất_lốp, #wika_tkh; #đồng_hồáp_suất_wika_213.53.063; #đồng_hồáp_suất_wika_213.53.100; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.100; #đồng_hồáp_suất_wika_232.50.063; #đồng_hồáp_suất_wika_131.11.040; #đồng_hồáp_suất_wika_EN_837-1; #đồng_hồWIKA_chính_hãng; #đồng_hồ_WIKA_chính_hãng_giá_sỉ; #đồng_hồđo_áp_suất_(Pressure_Gauge); #dong_ho_do_ap_suat_(Pressure_Gauge), #Đồng_hồđoáp_suất_dầu_thủy_lực, #Đồng_hồthủy_lực, #Đồng_hồđo_áp_suất_thủy_lực_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_chân_không_điện_tử, #Đồng_hồđoáp_suất_âm_chân_không, #Đồng_hồđoáp_suất_âm_dương, #Giáđồng_hồđo_áp_suất_thủy_lực, #En_837-1_làgì, #Đồng_hồđo_áp_suất_EN_837-1; cảm biến áp suất, đại lý wika việt nam, dong ho ap, dong ho ap suat, đồng hồ áp suất dầu, đồng hồ áp suất khí nén, đồng hồ áp suất lốp, đồng hồ áp suất nước, đồng hồ áp suất wika, đồng hồ áp suất wika 213.53, đồng hồ áp suất wika 213.53.063, đồng hồ áp suất wika 213.53.100, đồng hồ áp suất wika 232.50, đồng hồ áp suất wika 232.50.063, đồng hồ áp suất wika 232.50.100, đồng hồ áp suất wika chính hãng, đồng hồ áp suất wika en 837-1, đồng hồ đo áp suất, Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge), đồng hồ đo áp suất đức, đồng hồ wika, donghowika, LƯƠNG CAO, tuyển dụng, TUYỂN KINH DOANH, TUYỂN NHÂN VIÊN, VIỆC LÀM, wika tkh, Đồng hồ đo áp suất dầu thủy lực, Đồng hồ thủy lực, Đồng hồ đo áp suất thủy lực điện tử, Đồng hồ đo áp suất điện tử, Đồng hồ đo áp suất chân không điện tử, Đồng hồ đo áp suất âm chân không, Đồng hồ đo áp suất âm dương, Giá đồng hồ đo áp suất thủy lực, En 837 1 là gì, Đồng hồ đo áp suất EN 837-1