Sự Lựa Chọn Đúng Đắn cho Các Thiết bị Đo Ứng Dụng Áp Suất
Đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 (0-16) kg/cm2 bar Psi, thường được gọi là đồng hồ áp suất Wika, là một thiết bị quan trọng trong việc đo lường áp suất trong nhiều ứng dụng khác nhau. Các loại đồng hồ này được sử dụng để theo dõi áp suất trong hệ thống bơm nước, hệ thống khí nén, hoặc trong các môi trường có áp suất thấp. Đặc điểm quan trọng của chúng là độ chính xác cao, đặc biệt là trong trường hợp áp suất thấp.
Khi lựa chọn Đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 (0-16) kg/cm2 bar Psi , bạn cần xem xét một số thông số quan trọng sau đây để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn:
- Dãy Đo Áp Suất: Đối với đồng hồ áp suất Wika 0-16 bar, dãy áp suất cao nhất có thể đo là 16 bar. Điều này có nghĩa rằng nếu bạn cần đo áp suất dưới 16 bar, bạn có thể chọn một loại đồng hồ áp suất khác như 0-10 bar. Ví dụ, nếu bạn cần đo áp suất từ 0-4 bar, 0-6 bar, 0-10 bar hoặc dưới 16 bar, việc chọn đồng hồ áp suất Wika 0-16 bar là lựa chọn hợp lý.
- Chân Kết Nối: Đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 (0-16) bar có nhiều loại mặt đồng hồ khác nhau, và từng loại sẽ có các chân kết nối tương ứng. Mặt đồng hồ thường có đường kính từ 40mm đến 250mm. Chọn loại chân kết nối phù hợp với hệ thống của bạn, ví dụ: G1/4″, G3/8″, G1/2″, M20 x 1.5mm, v.v.
- Vị Trí Chân Kết Nối: Chọn đúng vị trí chân kết nối rất quan trọng để đảm bảo rằng đồng hồ áp suất Wika sẽ hoạt động đúng cách trong ứng dụng của bạn. Có hai loại vị trí chân kết nối phổ biến: chân đứng (bottom) và chân sau (back). Nhầm lẫn giữa hai loại này có thể gây ra sự cố nghiêm trọng khi lắp đặt.
- Sai Số: Sai số của đồng hồ áp suất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác của đo lường. Đối với đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 (0-16) bar, sai số phổ biến nhất là 1%, nhưng còn tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể và độ chính xác của nhà máy sản xuất. Một số đồng hồ áp suất có sai số thấp hơn, chỉ 0.1%, nhưng chúng thường có giá cao hơn.
- Vạch Chia của Thang Đo: Mỗi đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 có thang đo được chia thành các vạch khác nhau, thường là 0.25 bar, 0.1 bar hoặc 0.05 bar/vạch. Việc chọn vạch chia phù hợp giúp bạn đọc áp suất một cách chính xác hơn.
- Môi Chất Cần Đo: Lưu ý loại môi chất bạn cần đo áp suất. Đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 phù hợp cho nhiều loại môi chất như nước, không khí, và khí nén. Tuy nhiên, khi đo áp suất của các loại môi chất ăn mòn như acid, bạn cần chọn vật liệu phù hợp như màng 316 hoặc 316L.
- Nhiệt Độ Môi Chất Cần Đo: Một số ứng dụng có nhiệt độ môi chất cao hơn 85°C. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng ống chiphon để giảm nhiệt độ cho đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 của bạn hoặc chọn loại đồng hồ chịu được nhiệt độ cao hơn để đảm bảo tính ổn định của dữ liệu đo.
- Dầu Giảm Rung: Điều này quan trọng nếu bạn lắp đặt đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 trên các đường ống có rung động hoặc gần khu vực bơm. Đồng hồ có dầu giảm rung giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo độ chính xác của dữ liệu đo trong điều kiện rung động.
Tóm lại, việc lựa chọn Đồng hồ áp suất Wika EN 837-1 (0-16) kg/cm2 bar Psi phù hợp với ứng dụng của bạn đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố như dãy đo áp suất, chân kết nối, vị trí chân kết nối, sai số, vạch chia thang đo, môi chất cần đo, nhiệt độ môi chất, và sự cần thiết của dầu giảm rung. Việc chọn đúng sản phẩm giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của hệ thống áp suất của bạn, đồng thời đảm bảo độ chính xác trong việc đo áp suất.
Mọi thông tin cần tư vấn kỹ thuật và giá xin liên hệ: 08.5.8.0.0.0.0.8.5. Một lần nữa, chúng tôi rất mong được hỗ trợ và giúp đỡ quý khách hàng. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn lòng đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. Xin cảm ơn!